Juniville (tổng)
Tổng Juniville | |
---|---|
Quốc gia | Pháp |
Vùng | Grand Est |
Tỉnh | Ardennes |
Quận | Rethel |
Xã | 13 |
Mã của tổng | 08 13 |
Thủ phủ | Juniville |
Tổng ủy viên hội đồng –Nhiệm kỳ |
Jean Verzeaux |
Dân số không trùng lặp |
4 079 người (1999) |
Diện tích | 21 005 ha = 210,05 km² |
Mật độ | 19,42 hab./km² |
Tổng Juniville là một tổng ở tỉnh Ardennes trong vùng Grand Est. Tổng này được tổ chức xung quanh Juniville ở quận Rethel. Độ cao trung bình là 109 m.
Hành chính
sửaGiai đoạn | Ủy viên | Đảng | Tư cách |
---|---|---|---|
2004 | Jean Verzeaux | UMP | Thị trưởng Ville-sur-Retourne |
Các đơn vị hành chính
sửaTổng Juniville gồm 13 xã với dân số 4 079 người (điều tra năm 1999, dân số không tính trùng)
Xã | Dân số | Mã bưu chính |
Mã insee |
---|---|---|---|
Alincourt | 78 | 08310 | 08005 |
Annelles | 118 | 08310 | 08014 |
Aussonce | 157 | 08310 | 08032 |
Bignicourt | 64 | 08310 | 08066 |
Le Châtelet-sur-Retourne | 528 | 08300 | 08111 |
Juniville | 844 | 08310 | 08239 |
Ménil-Annelles | 119 | 08310 | 08286 |
Ménil-Lépinois | 92 | 08310 | 08287 |
Neuflize | 609 | 08300 | 08314 |
La Neuville-en-Tourne-à-Fuy | 362 | 08310 | 08320 |
Perthes | 277 | 08300 | 08339 |
Tagnon | 743 | 08300 | 08435 |
Ville-sur-Retourne | 88 | 08310 | 08484 |
Thông tin nhân khẩu
sửa1962 | 1968 | 1975 | 1982 | 1990 | 1999 |
---|---|---|---|---|---|
3 899 | 4 175 | 3 848 | 3 885 | 4 128 | 4 079 |
Nombre retenu à partir de 1962 : dân số không tính trùng |
Xem thêm
sửaTham khảo
sửaLiên kết ngoài
sửa- Tổng Juniville trên trang mạng của Insee Lưu trữ 2006-05-04 tại Wayback Machine
- plan du canton de Juniville sur Mapquest
- Vị trí của tổng Juniville trên bản đồ nước Pháp[liên kết hỏng]