Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Bercial”
Giao diện
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n r2.7.1) (robot Thêm: an:Bercial |
|||
(Không hiển thị 13 phiên bản của 7 người dùng ở giữa) | |||
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
{{Thông tin khu dân cư | |
|||
{{Infobox City | |
|||
official_name = Bercial, Tây Ban Nha | |
official_name = Bercial, Tây Ban Nha | |
||
nickname = | |
nickname = | |
||
Dòng 7: | Dòng 7: | ||
map_caption = | |
map_caption = | |
||
subdivision_type = [[Quốc gia]] | |
subdivision_type = [[Quốc gia]] | |
||
subdivision_name = |
subdivision_name = {{flag|Tây Ban Nha}} | |
||
subdivision_type1 = [[ |
subdivision_type1 = [[Vùng hành chính (Tây Ban Nha)|Cộng đồng tự trị]] | |
||
subdivision_name1 = [[Castile và León]] | |
subdivision_name1 = [[Castile và León]] | |
||
subdivision_type2 = [[Tỉnh Tây Ban Nha|Tỉnh]] | |
subdivision_type2 = [[Tỉnh (Tây Ban Nha)|Tỉnh]] | |
||
subdivision_name2 = [[Segovia (tỉnh)|Segovia]] | |
subdivision_name2 = [[Segovia (tỉnh)|Segovia]] | |
||
subdivision_type3 = [[Danh sách đô thị ở Segovia|Đô thị]] | |
subdivision_type3 = [[Danh sách đô thị ở Segovia|Đô thị]] | |
||
Dòng 20: | Dòng 20: | ||
area_land_km2 = | |
area_land_km2 = | |
||
area_water_km2 = | |
area_water_km2 = | |
||
elevation_m = |
elevation_m = | |
||
population_as_of = 2004 | |
population_as_of = 2004 | |
||
population_note = | |
population_note = | |
||
population_total = |
population_total = 119 | |
||
population_density_km2 = 6.0 | |
population_density_km2 = 6.0 | |
||
timezone = [[Giờ Trung Âu|CET]] | |
timezone = [[Giờ chuẩn Trung Âu|CET]] | |
||
utc_offset = +1 | |
utc_offset = +1 | |
||
timezone_DST = [[Giờ |
timezone_DST = [[Giờ Mùa hè Trung Âu|CEST]] | |
||
utc_offset_DST = +2 | |
utc_offset_DST = +2 | |
||
latitude = | |
latitude = | |
||
longitude = | |
longitude = | |
||
website = |
website = | |
||
footnotes = | |
footnotes = | |
||
}} |
}} |
||
'''Bercial''' là một đô thị ở [[Segovia (tỉnh)|tỉnh Segovia]], [[Castile và León]], [[Tây Ban Nha]]. |
'''Bercial''' là một đô thị ở [[Segovia (tỉnh)|tỉnh Segovia]], [[Castile và León]], [[Tây Ban Nha]]. Theo điều tra dân số năm [[2004]] của [[Viện thống kê quốc gia Tây Ban Nha]], đô thị này có dân số 119 người. |
||
{{Đô thị ở Segovia}} |
{{Đô thị ở Segovia}} |
||
==Tham khảo== |
|||
⚫ | |||
{{tham khảo}} |
|||
⚫ | |||
{{coord|40|54|N|4|26|W|display=title|region:ES_type:city_source:GNS-enwiki}} |
{{coord|40|54|N|4|26|W|display=title|region:ES_type:city_source:GNS-enwiki}} |
||
[[Thể loại:Đô thị ở Segovia]] |
[[Thể loại:Đô thị ở Segovia]] |
||
[[an:Bercial]] |
|||
[[ca:Bercial]] |
|||
[[en:Bercial]] |
|||
[[es:Bercial]] |
|||
[[eu:Bercial]] |
|||
[[fr:Bercial]] |
|||
[[it:Bercial]] |
|||
[[pt:Bercial]] |
|||
[[ru:Берсиаль]] |
|||
[[war:Bercial]] |
Bản mới nhất lúc 21:21, ngày 17 tháng 8 năm 2020
Bercial, Tây Ban Nha | |
---|---|
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
Tỉnh | Segovia |
Đô thị | Bercial |
Thủ phủ | Bercial |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 20 km2 (8 mi2) |
Dân số (2004) | |
• Tổng cộng | 119 |
• Mật độ | 6,0/km2 (200/mi2) |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Mã bưu chính | 40144 |
Bercial là một đô thị ở tỉnh Segovia, Castile và León, Tây Ban Nha. Theo điều tra dân số năm 2004 của Viện thống kê quốc gia Tây Ban Nha, đô thị này có dân số 119 người.
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]