Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Viriville”
Giao diện
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
{{Bảng thông tin thành phố Pháp |
{{Bảng thông tin thành phố Pháp |
||
|name |
|name = Viriville |
||
|region |
|region = [[Rhône-Alpes]] |
||
|department |
|department = [[Isère (tỉnh)|Isère]] |
||
|arrondissement |
|arrondissement = [[Arrondissement of Grenoble]] |
||
|canton |
|canton = [[Canton of Roybon]] |
||
|INSEE |
|INSEE = 38561 |
||
|postal code = 38980 |
|postal code = 38980 |
||
|mayor |
|mayor = M. B.GILLET |
||
|term |
|term = 2001–2008 |
||
|intercommunality = [[Liên xã Pays de Chambaran]] |
|intercommunality = [[Liên xã Pays de Chambaran]] |
||
|longitude |
|longitude = 5.205 |
||
|latitude |
|latitude = 45.3166666667 |
||
|elevation m = 360 |
|elevation m = 360 |
||
|elevation min m = 306 |
|elevation min m = 306 |
||
|elevation max m = 606 |
|elevation max m = 606 |
||
|area km2 |
|area km2 = 30.46 |
||
|population |
|population = 1207 |
||
|population date = 1999 |
|population date = 1999 |
||
}} |
}} |
Bản mới nhất lúc 12:47, ngày 25 tháng 8 năm 2020
Viriville | |
Hành chính | |
---|---|
Quốc gia | Pháp |
Vùng | Auvergne-Rhône-Alpes |
Tỉnh | Isère |
Quận | Arrondissement of Grenoble |
Tổng | Canton of Roybon |
Xã (thị) trưởng | M. B.GILLET (2001–2008) |
Thống kê | |
Độ cao | 306–606 m (1.004–1.988 ft) (bình quân 360 m (1.180 ft)[chuyển đổi: tùy chọn không hợp lệ]) |
Diện tích đất1 | 30,46 km2 (11,76 dặm vuông Anh) |
Nhân khẩu2 | 1.207 (1999) |
- Mật độ | 40/km2 (100/sq mi) |
INSEE/Mã bưu chính | 38561/ 38980 |
1 Dữ liệu địa chính Pháp loại trừ các hồ và ao lớn hơn 1 km² (0.386 dặm vuông hoặc 247 acre) cũng như các cửa sông. | |
2 Dân số không tính hai lần: cư dân của nhiều xã (ví dụ, các sinh viên và quân nhân) chỉ tính một lần. |
Viriville là một xã thuộc tỉnh Isère, trong vùng Rhône-Alpes ở đông nam nước nước Pháp. Xã này nằm ở khu vực có độ cao trung bình 360 mét trên mực nước biển. Theo điều tra dân số năm 1999 của INSEE, xã có dân số 1207 người.