Tập tin:Emblem of the Prime Minister of Japan.svg
Giao diện
Kích thước bản xem trước PNG này của tập tin SVG: 305×188 điểm ảnh. Độ phân giải khác: 320×197 điểm ảnh | 640×394 điểm ảnh | 1.024×631 điểm ảnh | 1.280×789 điểm ảnh | 2.560×1.578 điểm ảnh.
Tập tin gốc (tập tin SVG, 305×188 điểm ảnh trên danh nghĩa, kích thước: 94 kB)
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 16:24, ngày 23 tháng 9 năm 2010 | 305×188 (94 kB) | DerFuchs | Spelling | |
10:41, ngày 13 tháng 6 năm 2008 | 305×188 (102 kB) | Barryob | {{Information |Description= |Source= |Date= |Author= |Permission= |other_versions= }} | ||
15:20, ngày 1 tháng 6 năm 2008 | 305×188 (75 kB) | Barryob | {{Information |Description=Emblem of the Prime Minister of Japan |Source=*Image:Emblem_of_the_Prime_Minister_of_Japan.jpg |Date=2008-06-01 15:19 (UTC) |Author=*derivative work: ~~~ *Image:Emblem_of_the_Prime_Minister_of_Japan.jpg: Picture take |
Trang sử dụng tập tin
Có 73 trang tại Wikipedia tiếng Việt có liên kết đến tập tin (không hiển thị trang ở các dự án khác):
- Abe Nobuyuki
- Abe Shinzō
- Aoki Mikio
- Ashida Hitoshi
- Chủ tịch Đảng Dân chủ Tự do (Nhật Bản)
- Danh sách Thủ tướng Nhật Bản
- Danh sách cuộc viếng thăm Việt Nam của Thủ tướng Nhật Bản
- Dấu triện Chính phủ Nhật Bản
- Gotō Fumio
- Hamaguchi Osachi
- Hara Takashi
- Hashimoto Ryūtarō
- Hata Tsutomu
- Hatoyama Ichirō
- Hatoyama Yukio
- Hayashi Senjūrō
- Higashikuni Naruhiko
- Hirota Kōki
- Hosokawa Morihiro
- Ikeda Hayato
- Inukai Tsuyoshi
- Ishibashi Tanzan
- Itō Hirobumi
- Kaifu Toshiki
- Kan Naoto
- Katsura Tarō
- Katō Takaaki
- Katō Tomosaburō
- Kishi Nobusuke
- Kishida Fumio
- Kiyoura Keigo
- Koiso Kuniaki
- Konoe Fumimaro
- Kuroda Kiyotaka
- Matsukata Masayoshi
- Miki Takeo
- Miyazawa Kiichi
- Mori Yoshirō
- Moriyama Masahito
- Murayama Tomiichi
- Nakasone Yasuhiro
- Nhật Bản Tân Đảng
- Noda Yoshihiko
- Nội các Kishida lần 2 (cải tổ lần 2)
- Obuchi Keizō
- Okada Keisuke
- Saionji Kinmochi
- Saitō Makoto
- Sanjō Sanetomi
- Satō Eisaku
- Shidehara Kijūrō
- Suga Yoshihide
- Suzuki Kantarō
- Takahashi Korekiyo
- Takeshita Noboru
- Tanaka Giichi
- Tanaka Kakuei
- Terauchi Masatake
- Thủ tướng Nhật Bản
- Tōjō Hideki
- Uchida Kōsai
- Uno Sōsuke
- Wakatsuki Reijirō
- Yamagata Aritomo
- Yamamoto Gonnohyōe
- Yonai Mitsumasa
- Yoshida Shigeru
- Đảng Dân chủ (Nhật Bản, 1998-2016)
- Đảng Dân chủ Tự do (Nhật Bản)
- Ōkuma Shigenobu
- Thành viên:Đạt Ngọc Lý
- Bản mẫu:Nội các Kishida lần 2 (cải tổ lần 2)
- Bản mẫu:Thủ tướng Nhật Bản
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại an.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ar.wikipedia.org
- إيتو هيروبومي
- قائمة رؤساء وزراء اليابان
- شينزو آبي
- جونيتشيرو كويزومي
- ياسو فوكودا
- إيساكو ساتو
- تارو أسو
- رئيس وزراء اليابان
- يوشيدا شيغه-رو
- قالب:رؤساء وزراء اليابان
- هيديكي توجو
- كيوتاكا كورودا
- سانيتومي سانجو
- أريتومو ياماغاتا
- ماسايوشي ماتسوكاتا
- ماساتاكه تيراأوتشي
- تاكاشي هارا
- غونبه ياماموتو
- كينموتشي سايونجي
- شيغينوبو أوكوما
- كوريكيو تاكاهاشي
- توموسابورو كاتو
- كيورا كيغو
- تاكاأكي كاتو
- واكاتسوكي ريجيرو
- تارو كاتسورا
- كيسوكه أوكادا
- سايتو ماكوتو
- إينوكاي تسويوشي
- أوساتشي هاماغوتشي
- تاناكا غيتشي
- يوشيرو موري
- كيزو أوبوتشي
- ريوتارو هاشيموتو
- تومي-إتشي موراياما
- تسوتومو هاتا
- موريهيرو هوسوكاوا
- كييتشي ميازاوا
- توشيكي كايفو
- سوسوكه أونو
- نوبورو تاكه-شيتا
- ياسوهيرو ناكاسونه
- زينكو سوزوكي
- ماسايوشي أوهيرا
- تاكيو فوكودا
- تاكيو ميكي
Xem thêm các trang toàn cục sử dụng tập tin này.