Bước tới nội dung

Khác biệt giữa bản sửa đổi của “from”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
RobotGMwikt (thảo luận | đóng góp)
n robot Ajoute: ar:from
HydrizBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ
 
(Không hiển thị 30 phiên bản của 15 người dùng ở giữa)
Dòng 1: Dòng 1:
{{-eng-}}
{{-eng-}}
{{-pron-}}
{{-pron-}}
* [[w:IPA|IPA]] : {{IPA|/ˈfrəm/}}
* [[Wiktionary:IPA|IPA]]: {{IPA|/ˈfrəm/}}
{{pron-audio
{{pron-audio
|place=Hoa Kỳ <!-- Feel free to precise the city or the area -->
|place=Hoa Kỳ <!-- Feel free to precise the city or the area -->
Dòng 18: Dòng 18:
# [[dựa|Dựa]] vào, theo, [[do]] [[từ]], [[xuất phát]] [[từ]].
# [[dựa|Dựa]] vào, theo, [[do]] [[từ]], [[xuất phát]] [[từ]].
#: ''to judge '''from''' appearances'' — dựa vào (theo) bề ngoài mà xét đoán
#: ''to judge '''from''' appearances'' — dựa vào (theo) bề ngoài mà xét đoán
# [[khỏi|Khỏi]], đừng
# [[khỏi|Khỏi]], đừng; [[tách]] [[khỏi]], [[rời]] [[xa]], cách.
# [[tách]] [[khỏi]], [[rời]] [[xa]], cách.
#: ''to save a thing '''from''' damage'' — giữ gìn một vật khỏi bị hư hỏng
#: ''to save a thing '''from''' damage'' — giữ gìn một vật khỏi bị hư hỏng
#: ''to go [away] '''from''' house'' — đi (xa) khỏi nhà
#: ''to go [away] '''from''' house'' — đi (xa) khỏi nhà
Dòng 40: Dòng 39:


[[Thể loại:Giới từ tiếng Anh]]
[[Thể loại:Giới từ tiếng Anh]]

[[ar:from]]
[[de:from]]
[[en:from]]
[[fi:from]]
[[fr:from]]
[[hu:from]]
[[io:from]]
[[it:from]]
[[ja:from]]
[[kk:from]]
[[ko:from]]
[[ku:from]]
[[la:from]]
[[pl:from]]
[[pt:from]]
[[ta:from]]
[[uk:from]]
[[zh:from]]

Bản mới nhất lúc 20:56, ngày 6 tháng 5 năm 2017

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Hoa Kỳ

Giới từ

[sửa]

from /ˈfrəm/

  1. Từ.
    to start from Hanoi — bắt đầu đi từ Hà-nội
    to know someone from a child — biết một người nào từ tấm bé
    to count from one to ten — đếm từ một đến mười
    from morning till night — từ sáng đến tối
    from place to place — từ nơi này sang nơi khác
    a letter from home — một bức thư (từ) nhà (gửi đến)
  2. Dựa vào, theo, do từ, xuất phát từ.
    to judge from appearances — dựa vào (theo) bề ngoài mà xét đoán
  3. Khỏi, đừng; tách khỏi, rời xa, cách.
    to save a thing from damage — giữ gìn một vật khỏi bị hư hỏng
    to go [away] from house — đi (xa) khỏi nhà
  4. Vì, do, do bởi.
    to tremble from fear — run lên vì sợ hãi
  5. Với.
    to differ from others — khác với những người khác; khác với những cái khác
  6. Bằng.
    wine is made from grapes — rượu vang làm bằng nho
  7. Của (ai... cho, gửi, tặng, đưa).
    gilfs from friends — quà của bạn bè (gửi tặng)

Thành ngữ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]