Bước tới nội dung

Khác biệt giữa bản sửa đổi của “xi”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
YS-Bot (thảo luận | đóng góp)
n r2.7.3) (Bot: Thêm fi:xi
YS-Bot (thảo luận | đóng góp)
n r2.7.3) (Bot: Thêm pt:xi
Dòng 94: Dòng 94:
[[la:xi]]
[[la:xi]]
[[pl:xi]]
[[pl:xi]]
[[pt:xi]]
[[ru:xi]]
[[ru:xi]]
[[simple:xi]]
[[simple:xi]]

Phiên bản lúc 01:05, ngày 7 tháng 8 năm 2014

Tiếng Anh

xi

Cách phát âm

Hoa Kỳ

Danh từ

xi /ˈzɑɪ/

  1. Ski (ξ ).

Tham khảo

Tiếng Việt

Từ nguyên

  1. Từ tiếng Pháp cire

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
si˧˧si˧˥si˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
si˧˥si˧˥˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Danh từ

xi

  1. Hợp chất giữa cánh kiếntinh dầu dùng để gắn nút chai lọ, niêm phong bao, túi.
    Xi gắn nút chai.
  2. (xem từ nguyên 1).
  3. Chất dùng để đánh bóng da thuộc, đồ gỗ.
    Xi đánh giày.

Động từ

xi

  1. Phát ra tiếng "xi" kéo dài để kích thích trẻ con đái, ỉa.
    Xi cho con đái.

Dịch

Tham khảo