Khác biệt giữa bản sửa đổi của “xi”
Giao diện
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n r2.7.3) (Bot: Thêm fi:xi |
n r2.7.3) (Bot: Thêm pt:xi |
||
Dòng 94: | Dòng 94: | ||
[[la:xi]] |
[[la:xi]] |
||
[[pl:xi]] |
[[pl:xi]] |
||
[[pt:xi]] |
|||
[[ru:xi]] |
[[ru:xi]] |
||
[[simple:xi]] |
[[simple:xi]] |
Phiên bản lúc 01:05, ngày 7 tháng 8 năm 2014
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈzɑɪ/
Hoa Kỳ | [ˈzɑɪ] |
Danh từ
xi /ˈzɑɪ/
- Ski (ξ ).
Tham khảo
- "xi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Việt
Từ nguyên
- Từ tiếng Pháp cire
Cách phát âm
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
si˧˧ | si˧˥ | si˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
si˧˥ | si˧˥˧ |
Các chữ Hán có phiên âm thành “xi”
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
Danh từ
xi
- Hợp chất giữa cánh kiến và tinh dầu dùng để gắn nút chai lọ, niêm phong bao, túi.
- Xi gắn nút chai.
- (xem từ nguyên 1).
- Chất dùng để đánh bóng da thuộc, đồ gỗ.
- Xi đánh giày.
Động từ
xi
Dịch
Tham khảo
- "xi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)