Bước tới nội dung

Khác biệt giữa bản sửa đổi của “災”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
HydrizBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1: Dòng 1:
{{zho-prefix}}
{{zho-prefix}}
{{-Hani-}}
{{-Hani-}}
{{character info}}
{{-dictionary-}}
{{-dictionary-}}
* {{zho-sn|7}}
* {{zho-sn|7}}

Phiên bản lúc 04:55, ngày 16 tháng 8 năm 2021

Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

U+707D, 災
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-707D

[U+707C]
CJK Unified Ideographs
[U+707E]

Tra cứu

  • Bộ thủ: + 3 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “火 03” ghi đè từ khóa trước, “己42”.

Chuyển tự

Tiếng Quan Thoại

Danh từ

  1. Tai hoạ, tai ương; thiên tai.

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

tai

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
taːj˧˧taːj˧˥taːj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
taːj˧˥taːj˧˥˧