Bước tới nội dung

Khác biệt giữa bản sửa đổi của “災”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
 
Dòng 15: Dòng 15:


{{-cmn-}}
{{-cmn-}}
{{zh-forms|s=灾|alt=𤆎,烖,𡿧,甾,菑,𤉣,𤈮,𥘔}}

{{-noun-}}
{{-noun-}}
'''災'''
'''災'''

Bản mới nhất lúc 03:59, ngày 20 tháng 2 năm 2023

Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+707D, 災
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-707D

[U+707C]
CJK Unified Ideographs
[U+707E]
災 U+2F918, 災
CJK COMPATIBILITY IDEOGRAPH-2F918
灊
[U+2F917]
CJK Compatibility Ideographs Supplement 灷
[U+2F919]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 3 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “火 03” ghi đè từ khóa trước, “己42”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]
phồn.
giản.
dị thể

Danh từ

[sửa]

  1. Tai hoạ, tai ương; thiên tai.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

tai

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
taːj˧˧taːj˧˥taːj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
taːj˧˥taːj˧˥˧