Khác biệt giữa bản sửa đổi của “災”
Giao diện
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Tạo mục từ chữ Hán theo dữ liệu nhập và dịch tự động từ UniHan, Wiktionary tiếng Anh. |
|||
Dòng 26: | Dòng 26: | ||
[[en:災]] |
[[en:災]] |
||
[[fr:災]] |
|||
[[ja:災]] |
|||
[[ko:災]] |
Phiên bản lúc 14:12, ngày 10 tháng 1 năm 2009
Tra từ bắt đầu bởi | |||
災 |
Chữ Hán
Tra cứu
Chuyển tự
- Chữ Latinh
- Bính âm: zāi (zai1)
- Phiên âm Hán-Việt: tai
- Chữ Hangul: 재
Tiếng Quan Thoại
Danh từ
災
Phần ngữ nghĩa này được dịch tự động bởi bot (hoặc công cụ dịch) và có thể chưa đầy đủ, chính xác. Mời bạn kiểm tra lại, sửa chữa và bỏ bản mẫu này. |
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
災 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
- IPA: /tɐːj33/