Bước tới nội dung

nomad

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do HydrizBot (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 07:55, ngày 12 tháng 6 năm 2016 (Bot: Thêm de:nomad). Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈnoʊ.ˌmæd/

Danh từ

nomad /ˈnoʊ.ˌmæd/

  1. Dân du cư; người sống nay đây mai đó.

Tính từ

nomad /ˈnoʊ.ˌmæd/

  1. Nay đây mai đó; du cư.

Tham khảo