Bước tới nội dung

from

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do Tildebot (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 01:21, ngày 10 tháng 6 năm 2007 (Bot của Mxn: hợp nhất những định nghĩa bị PiedBot cắt ra từng dấu chấm phẩy). Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

Tiếng Anh

Cách phát âm

Hoa Kỳ

Giới từ

from /ˈfrəm/

  1. Từ.
    to start from Hanoi — bắt đầu đi từ Hà-nội
    to know someone from a child — biết một người nào từ tấm bé
    to count from one to ten — đếm từ một đến mười
    from morning till night — từ sáng đến tối
    from place to place — từ nơi này sang nơi khác
    a letter from home — một bức thư (từ) nhà (gửi đến)
  2. Dựa vào, theo, do từ, xuất phát từ.
    to judge from appearances — dựa vào (theo) bề ngoài mà xét đoán
  3. Khỏi, đừng; tách khỏi, rời xa, cách.
    to save a thing from damage — giữ gìn một vật khỏi bị hư hỏng
    to go [away] from house — đi (xa) khỏi nhà
  4. Vì, do, do bởi.
    to tremble from fear — run lên vì sợ hãi
  5. Với.
    to differ from others — khác với những người khác; khác với những cái khác
  6. Bằng.
    wine is made from grapes — rượu vang làm bằng nho
  7. Của (ai... cho, gửi, tặng, đưa).
    gilfs from friends — quà của bạn bè (gửi tặng)

Thành ngữ

Tham khảo