Bước tới nội dung

159 TCN

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
Thập niên:
Năm:
159 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory159 TCN
CLVIII TCN
Ab urbe condita595
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4592
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−102 – −101
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2943–2944
Lịch Bahá’í−2002 – −2001
Lịch Bengal−751
Lịch Berber792
Can ChiTân Tỵ (辛巳年)
2538 hoặc 2478
    — đến —
Nhâm Ngọ (壬午年)
2539 hoặc 2479
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−442 – −441
Lịch Dân Quốc2070 trước Dân Quốc
民前2070年
Lịch Do Thái3602–3603
Lịch Đông La Mã5350–5351
Lịch Ethiopia−166 – −165
Lịch Holocen9842
Lịch Hồi giáo804 BH – 803 BH
Lịch Igbo−1158 – −1157
Lịch Iran780 BP – 779 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−796
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch386
Dương lịch Thái385
Lịch Triều Tiên2175

Năm 159 TCN là một năm trong lịch Julius.

Sự kiện

[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]