Bước tới nội dung

168 TCN

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
Thập niên:
Năm:
168 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory168 TCN
CLXVII TCN
Ab urbe condita586
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4583
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−111 – −110
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2934–2935
Lịch Bahá’í−2011 – −2010
Lịch Bengal−760
Lịch Berber783
Can ChiNhâm Thân (壬申年)
2529 hoặc 2469
    — đến —
Quý Dậu (癸酉年)
2530 hoặc 2470
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−451 – −450
Lịch Dân Quốc2079 trước Dân Quốc
民前2079年
Lịch Do Thái3593–3594
Lịch Đông La Mã5341–5342
Lịch Ethiopia−175 – −174
Lịch Holocen9833
Lịch Hồi giáo813 BH – 812 BH
Lịch Igbo−1167 – −1166
Lịch Iran789 BP – 788 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−805
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch377
Dương lịch Thái376
Lịch Triều Tiên2166

Năm 168 TCN là một năm trong lịch Julius.

Sự kiện

[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]