Thể loại:Trang có lỗi kịch bản
Giao diện
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Trang có lỗi kịch bản. |
Thể loại này không hiển thị trong các trang thành viên của nó trừ khi tùy chọn cá nhân (Giao diện → Hiển thị thể loại ẩn) được đặt. |
Bảo quản viên (hoặc Điều phối viên): Vui lòng không xóa thể loại này dù nó trống! Thể loại này có thể trống tùy lúc hoặc gần như mọi lúc. |
Các trang trong thể loại này có lỗi kịch bản Lua.
Thể loại con
Thể loại này có 3 thể loại con sau, trên tổng số 3 thể loại con.
B
- Bài viết chứa nhận dạng RKDID (10 tr.)
- Bài viết chứa nhận dạng TLS (6 tr.)
T
Trang trong thể loại “Trang có lỗi kịch bản”
Thể loại này chứa 200 trang sau, trên tổng số 6.749 trang.
(Trang trước) (Trang sau)0–9
A
- A Pa Chải
- A Plague Tale: Innocence
- A Quien Quiera Escuchar
- Cổng thông tin:Ả Rập Xê Út
- A. E. Bizottság
- Patrick Aaltonen
- Aarklash Legacy
- Antti Aarne
- Abasolo, Nuevo León
- Ignazio Abate
- Abay (Đông Kazakhstan)
- Abbabach
- Christian Abbiati
- Abby Wambach
- Abdulgazino
- Abdulla Salem
- Abdullah Ghanem
- Omar Abdulrahman
- Abe Yuki
- Éric Abidal
- Biên giới Abkhazia–Nga
- Mohamed Abou Gabal
- Abraham Cheroben
- Abrocksbach
- Abu Hajirat Khuatana
- Abu Tinah
- Acanthos của Sparta
- Acate
- Acetylen
- Aci Castello
- Acquaformosa
- Acquarica del Capo
- Acquasanta Terme
- Acrolepia
- Acrolepiidae
- Across the Rhine
- Actitis macularius
- Acula
- Marcos Acuña
- Thành viên:Adbachmoe/Nháp
- ADC (vận động viên thể thao điện tử)
- Adelaide
- Adelberg
- Karim Adeyemi
- Adi Pratama
- Adisak Kraisorn
- Adisorn Promrak
- René Adler
- Adligenswil
- Adnan Januzaj
- Theodor W. Adorno
- Adriano Leite Ribeiro
- Adriano Panatta
- Adrien Rabiot
- Adrien Silva
- Aegialornithidae
- Aetingen
- Ibrahim Afellay
- Cúp bóng đá châu Phi 2023
- Afte
- David Aganzo
- Aarthi Agarwal
- Andre Agassi
- Age of Empires II: The African Kingdoms
- Age of Empires II: The Forgotten
- Ronald Agénor
- Ageod's American Civil War II
- Agey
- Kajal Aggarwal
- Bão Agnes (1984)
- Agolada
- Agrigento
- Águas de São Pedro
- Nayef Aguerd
- Ezequiel Agüero
- Sergio Agüero
- Jorge Aguilar
- Agustín Canobbio
- Ahmad Al-Afasi
- Ahmed Al Attas
- Ahmed Musa
- Homam El-Amin
- Ahmetli
- Viktor Ahn
- Ahuy
- Aigun
- Pablo Aimar
- Ola Aina
- Bản mẫu:Aired episodes
- Bản mẫu:Aired episodes/doc
- Aiserey
- Ga Akado-shōgakkōmae
- Nathan Aké
- Michelle Akers
- Akhtarin
- Igor Vladimirovich Akinfeyev
- Akkorokamui
- Bassey Akpan
- Akram Afif
- Al-Arishah
- Al-Bab
- Al-Fadghami
- Al-Fayruziyah
- Al-Hajaliah
- Al-Hasakah
- Al-Hawl
- Al-Kharitah
- Al-Krum
- Al-Qassim (vùng)
- Al-Rafid, Syria
- Al-Rai, Syria
- Al-Shaddadah
- Al-Tweinah
- Al-Yaarubiyah, Tỉnh Aleppo
- Ahmed Alaaeldin
- Alamedilla
- Jordi Alba
- Đội tuyển bóng đá bãi biển quốc gia Albania
- Albany, Tây Úc
- David Albelda
- Alberobello
- Alberswil
- Albert Costa
- Albert J. Dunlap
- Flórián Albert
- Demetrio Albertini
- Alberto Acosta
- Carlos Alberto Torres
- Alberton, Nam Úc
- Raúl Albiol
- Dãy núi Albula
- Albury, New South Wales
- Paco Alcácer
- Antolín Alcaraz
- Carlos Alcaraz
- Alcides Araújo Alves
- Aldair
- Aldeno
- Toby Alderweireld
- Sergei Yevgenyevich Aleinikov
- Alejandro Garnacho
- Alexander Alekhine
- Alessandria del Carretto
- Alex Meret
- Alex Morgan
- Alex Rodrigo Dias da Costa
- Alex Sandro
- Alexander Nübel
- Trent Alexander-Arnold
- Alexandre Müller
- Alexandre Oukidja
- Alexandré Pölking
- Alfred North Whitehead
- Alfred Russel Wallace
- Alghero
- Muhammad Ali
- Alia Bhatt
- Aliabad, Hunza
- Alice Springs
- Aline Rocha
- Alireza Beiranvand
- Alise-Sainte-Reine
- Alisson
- Alkanediol
- Allambres
- Allan (cầu thủ bóng đá, sinh 1991)
- Allen, Bắc Samar
- Allerey
- Dele Alli
- Almodóvar del Campo
- Almoez Ali
- Xabi Alonso
- Alphonse Areola
- Altamura
- Dãy núi Altai
- Altishofen
- Roberto Alvarado
- Edson Álvarez
- Bruno Alves
- Dani Alves
- Antonio Alzamendi
- Am Chonthicha
- Amanda Coetzer
- Amanda Crawford (vận động viên chạy nước rút)
- Amantea