Bước tới nội dung

nomad

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do HydrizBot (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 17:54, ngày 7 tháng 5 năm 2017 (Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ). Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈnoʊ.ˌmæd/

Danh từ

[sửa]

nomad /ˈnoʊ.ˌmæd/

  1. Dân du cư; người sống nay đây mai đó.

Tính từ

[sửa]

nomad /ˈnoʊ.ˌmæd/

  1. Nay đây mai đó; du cư.

Tham khảo

[sửa]