Bước tới nội dung

continue

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do XXBlackburnXx (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 15:03, ngày 1 tháng 12 năm 2018 (Đã lùi lại sửa đổi 2001752 của 2605:FE80:2100:A01E:0:0:0:1D4 (thảo luận)). Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kən.ˈtɪn.ˌjuː/
Hoa Kỳ

Động từ

[sửa]

continue /kən.ˈtɪn.ˌjuː/

  1. Tiếp tục, làm tiếp.
    to continue one's narrative — tiếp tục câu chuyện
    to be continued — còn tiếp nữa
  2. Giữ, duy trì.
    to continue someone in a post — giữ ai ở trong một cương vị công tác
  3. Vẫn cứ, tiếp diễn.
    if you continue stubborn — nếu anh vẫn cứ cứng đầu cứng cổ
    I continue to think the same — tôi vẫn cứ nghĩ như vậy
  4. lại.
    I'll in Paris till next year — tôi sẽ ở lại Pa-ri cho đến sang năm
  5. (Pháp lý) Hoãn lại, đình lại (một vụ kiện).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]