Bước tới nội dung

нынешний

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

нынешний

  1. Hiện nay, nay.
    нынешний год — năm nay
    в нынешние времена — hiện thời, thời nay, hiện nay, ngày nay
    нынешнийяя молодёжь — thanh niên hiện thời, tuổi trẻ hiện nay, thanh niên thời nay

Tham khảo

[sửa]