Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+54ED, 哭
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-54ED

[U+54EC]
CJK Unified Ideographs
[U+54EE]
Bút thuận
哭
  • Bộ thủ: + 7 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “口 07” ghi đè từ khóa trước, “工44”.

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

  1. Khóc, kêu khóc, rơi nước mắt.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

khóc, khốc

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xawk˧˥ xəwk˧˥kʰa̰wk˩˧ kʰə̰wk˩˧kʰawk˧˥ kʰəwk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xawk˩˩ xəwk˩˩xa̰wk˩˧ xə̰wk˩˧