Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán giản thể

[sửa]
U+590D, 复
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-590D

[U+590C]
CJK Unified Ideographs
[U+590E]
Bút thuận
复
  • Bộ thủ: + 6 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “夊 06” ghi đè từ khóa trước, “己39”.

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

  1. lặp lại, lật lại
  2. khôi phục, hồi phục
  3. phúc đáp, trả lời, đáp trả

Dịch

[sửa]
lặp lại
khôi phục
phúc đáp

Tính từ

[sửa]
  1. trùng lặp
  2. phức hợp, nhiều, phức tạp

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

phức, phú, phục, phúc

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fɨk˧˥ fu˧˥ fṵʔk˨˩ fuk˧˥fɨ̰k˩˧ fṵ˩˧ fṵk˨˨ fṵk˩˧fɨk˧˥ fu˧˥ fuk˨˩˨ fuk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fɨk˩˩ fu˩˩ fuk˨˨ fuk˩˩fɨk˩˩ fu˩˩ fṵk˨˨ fuk˩˩fɨ̰k˩˧ fṵ˩˧ fṵk˨˨ fṵk˩˧