Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+9898, 题
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9898

[U+9897]
CJK Unified Ideographs
[U+9899]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 9 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “页 09” ghi đè từ khóa trước, “目38”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Trán.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

đề, đệ

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗe̤˨˩ ɗḛʔ˨˩ɗe˧˧ ɗḛ˨˨ɗe˨˩ ɗe˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗe˧˧ ɗe˨˨ɗe˧˧ ɗḛ˨˨