Bước tới nội dung

chimney

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
chimney

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtʃɪm.ni/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

chimney /ˈtʃɪm.ni/

  1. Ống khói.
  2. Lò sưởi.
  3. Thông phong đèn, bóng đèn.
  4. Miệng (núi lửa).
  5. Khe núi, hẽm (núi).

Tham khảo

[sửa]