Bước tới nội dung

conveyance

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kən.ˈveɪ.ənts/

Danh từ

[sửa]

conveyance /kən.ˈveɪ.ənts/

  1. Sự chở, sự chuyên chở, sự vận chuyển.
    means of conveyance — phương tiện vận chuyển
  2. Sự truyền, sự truyền đạt.
    conveyance of sound — sự truyền âm
  3. (Pháp lý) Sự chuyển nhượng, sự sang tên (tài sản); giấy chuyển nhượng, giấy sang tên (tài sản).
  4. Xe cộ.
    a public conveyance — xe chở hành khách

Tham khảo

[sửa]