Bước tới nội dung

lính đánh thuê

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lïŋ˧˥ ɗajŋ˧˥ tʰwe˧˧lḭ̈n˩˧ ɗa̰n˩˧ tʰwe˧˥lɨn˧˥ ɗan˧˥ tʰwe˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lïŋ˩˩ ɗajŋ˩˩ tʰwe˧˥lḭ̈ŋ˩˧ ɗa̰jŋ˩˧ tʰwe˧˥˧

Danh từ

[sửa]

lính đánh thuê

  1. Lính chuyên làm nghề chiến đấuăn lương của một chính quyền nước ngoài.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]