Bước tới nội dung

rétracter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁet.ʁak.te/

Ngoại động từ

[sửa]

rétracter ngoại động từ /ʁet.ʁak.te/

  1. Rút lại, rụt lại, co lại.
    L’escargot rétracte ses cornes — con ốc sên rụt vòi lại
  2. Chối, không nhận.
    Il rétracte ce qu’il a dit — nó chối điều nó đã nói

Tham khảo

[sửa]