Bước tới nội dung

sapphire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsæ.ˌfɑɪr/

Danh từ

[sửa]

sapphire /ˈsæ.ˌfɑɪr/

  1. Ngọc xafia.
  2. Màu xafia, mùa trong xanh.

Tính từ

[sửa]

sapphire /ˈsæ.ˌfɑɪr/

  1. Trong xanh như ngọc xafia.

Tham khảo

[sửa]