Bước tới nội dung

bầu dục

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓə̤w˨˩ zṵʔk˨˩ɓəw˧˧ jṵk˨˨ɓəw˨˩ juk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓəw˧˧ ɟuk˨˨ɓəw˧˧ ɟṵk˨˨

Tính từ

[sửa]

bầu dục

  1. dạng elip (phẳng) hoặc elipxoit (không gian).

Danh từ

[sửa]

bầu dục

  1. Quả thận của động vật.