Bước tới nội dung

pantalonnade

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɑ̃.ta.lɔ.nad/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
pantalonnade
/pɑ̃.ta.lɔ.nad/
pantalonnades
/pɑ̃.ta.lɔ.nad/

pantalonnade gc /pɑ̃.ta.lɔ.nad/

  1. (Sân khấu) Trò hề.
  2. Trò giả dối.
    Sa douleur n'est que pantalonnade — sự đau đớn của nó chỉ là trò giả dối

Tham khảo

[sửa]